1 | | Các quy định pháp luật về chế độ kế toán tài chính : Áp dụng trong các cơ sở giáo dục- đào tạo / Nguyễn Văn An . - H : chính trị Quốc gia, 2004. - 844tr. ; 844tr Thông tin xếp giá: TK08004015, TK08004016 Chỉ số phân loại: 343 |
2 | | Cấu tạo ô tô - máy kéo: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Lê Văn Thái, Nguyễn Văn An, Lê Thái Hà . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 280 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20925-GT20934, GT21655, MV9685-MV9824, TRB0136, TRB0137 Chỉ số phân loại: 629.2 |
3 | | Đa dạng thực vật ở khu bảo tồn Sông Thanh, tỉnh Quảng Nam. / Nguyễn Văn An, Nguyễn Nghĩa Thìn, Nguyễn Thị Kim Thanh . - 2011. - //Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2010. - Số 2. - tr 1775 - 1781 Thông tin xếp giá: BT1769 |
4 | | Giáo trình máy nông lâm nghiệp / Lê Văn Thái (Chủ biên), Nguyễn Văn An, Lê Thái Hà . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21565-GT21574, MV39936-MV40083, TRB0146, TRB0147 Chỉ số phân loại: 631.3071 |
5 | | Hoàn thiện công tác quản lý quỹ bảo hiểm y tế tại bảo hiểm xã hội huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Văn An; NHDKH: Hoàng Vũ Hải . - 2023. - viii, 101 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6426 Chỉ số phân loại: 330.068 |
6 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần chứng khoán Tân Việt Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn An; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2013. - 69 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8988 Chỉ số phân loại: 658 |
7 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các lực cản đến khả năng ổn định của xe tải Thaco forland FD650 khi làm việc trên địa bàn huyện Cao phong - tỉnh Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Nguyễn Lê Minh; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2020. - 97 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: LV13902 Chỉ số phân loại: 629.2 |
8 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của độ mấp mô mặt đất và tốc độ chuyển động đến phản lực áp tuyến lên cầu trước của máy kéo DFH - 180 khi vận chuyển gỗ rừng trồng / GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - Hà Tây : ĐHLN, 2000. - 86tr Thông tin xếp giá: THS08000117, THS08000669 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của hiện tượng phanh đến ổn định của xe Thaco Frontier K165S khi hoạt động trên địa bàn huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Ngọc Anh; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2020. - 102 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: LV13901 Chỉ số phân loại: 629.2 |
10 | | Nghiên cứu ổn định cho máy kéo DFH - 180 khi vận xuất gỗ rừng trồng/ Vũ Văn Huân; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2001. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08005242 Chỉ số phân loại: 631 |
11 | | Nghiên cứu quy trình kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống lái xe cho xe Huyndai grand I10 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Duy Hoàng Phúc; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2020. - 86 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: LV13903 Chỉ số phân loại: 629.2 |
12 | | Nghiên cứu sử dụng hiệu quả máy kéo BS-8 cho vùng nông thôn - miền núi/ Phan Ngọc Huy; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2002. - 64 tr Thông tin xếp giá: LV08005295 Chỉ số phân loại: 631 |
13 | | Nghiên cứu thảm thực vật ở khu bảo tồn thiên nhiên sông Thanh, tỉnh Quảng Nam. / Nguyễn Văn An, Nguyễn Nghĩa Thìn, Nguyễn Thị Kim Thanh; Người hướng dẫn: Trần Minh Hợi . - 2011. - //Tạp chí Nông nghiệp & phát triển nông thôn. - Năm 2011. - Số 19. - tr 86 - 90 Thông tin xếp giá: BT1540 |
14 | | Phương án thiết kế cải tiến ghế ngồi cho máy kéo DFH - 180 khi làm việc trên địa hình rừng trồng. / GVHD: Nguyễn Văn An . - H. : ĐHLN, 2001. - 35tr Thông tin xếp giá: SV09000104 Chỉ số phân loại: 631 |
15 | | Thiên thời địa lợi nhân hòa / Bạch Huyết; Nguyễn Văn An, Nguyễn Văn Mậu dịch . - Hà Nội : Hà Nội , 2007. - 777 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08002643, TK08002644, TK08002895, TK08002914 Chỉ số phân loại: 181 |
16 | | Thiết kế bộ phận chuyên dùng vệ sinh mặt đường lắp trên máy kéo Shibaura : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Nguyễn Thanh Hà; GVHD: Nguyễn Văn An . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 58 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006476 Chỉ số phân loại: 631 |
17 | | Thiết kế bộ phận đào hố trồng cây lắp trên máy kéo lái càng D12/ Lê Hữu Hồng; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2001. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08005243 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | | Thiết kế bộ phận kẹp giữ gỗ để vận xuất lắp sau máy kéo xích DT - 75 / Dương Văn Thành; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2007. - 62 tr Thông tin xếp giá: LV08005563 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | | Thiết kế cải tiến máy đào đất để bốc, dỡ gỗ rừng tự nhiên / GVHD: Nguyễn Văn An . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 58tr Thông tin xếp giá: LV08006142 Chỉ số phân loại: 631 |
20 | | Thiết kế cải tiến máy kéo vận chuyển Đ12 để vận xuất gỗ rừng trồng : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Văn Sỹ Hùng; GHVD: Nguyễn Văn An . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 74 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006479 Chỉ số phân loại: 631 |
21 | | Thiết kế cần treo gỗ có khớp nối mềm lắp sau máy kéo Shibaura để vận xuất gỗ rừng trồng / Hoàng Văn An; GVHD:Nguyễn Văn An . - 2006. - 78 tr Thông tin xếp giá: LV08005539 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | | Thiết kế cần treo gỗ lắp sau máy kéo Shibaura để vận xuất gỗ rừng trồng / GVHD: Nguyễn Văn An . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 61tr Thông tin xếp giá: LV08006131 Chỉ số phân loại: 631 |
23 | | Thiết kế cơ cấu hạ hàng dẫn động thuỷ lực lắp trên máy kéo Shibaura / GVHD: Nguyễn Văn An . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 58tr Thông tin xếp giá: LV08006120 Chỉ số phân loại: 631 |
24 | | Thiết kế đầm dung lắp sau máy kéo lái càng BSD (67 trang)/ Lê Ánh Dương; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2002. - 64 tr Thông tin xếp giá: LV08005297 Chỉ số phân loại: 631 |
25 | | Thiết kế hệ thống nâng hạ thuỷ lực cho cày hai lưỡi trên máy kéo BS12/ Phan Hữu Tuấn; GVHD:Nguyễn Văn An . - 2005. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV08005462 Chỉ số phân loại: 631 |
26 | | Thiết kế hệ thống trợ lực tự đổ bằng thuỷ lực cho rơ moóc bằng thuỷ lực cho rơ moóc của máy kéo Đ8-Đ12/ Nguyễn Xuân Tiếp; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2004. - 55tr Thông tin xếp giá: LV08005455 Chỉ số phân loại: 631 |
27 | | Thiết kế máy băm dăm lắp sau máy kéo DFH-180/ Lê Văn Hiếu; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2002. - 64 tr Thông tin xếp giá: LV08005296 Chỉ số phân loại: 631 |
28 | | Thiết kế máy cày treo 3 cửa lắp sau máy kéo DFH-180/ Trần Đức Tuyến; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2000. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005188 Chỉ số phân loại: 631 |
29 | | Thiết kế máy đào hố trồng cây lắp sau máy kéo BS-8/ Đào Công Anh; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2003. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08005388 Chỉ số phân loại: 631 |
30 | | Thiết kế máy đóng bầu không vỏ dùng nguồn động lực máy kéo BS-6/ Đặng Thị Hà; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2003. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08005389 Chỉ số phân loại: 631 |